Máy xúc lật XCMG LW500KN
Máy xúc lật XCMG LW500KN cần dài 4,5m gầu 3m3 đến 4,5 m3 Mã sản phẩmxcmg lw500kn cần dài Nhóm sản phẩmMáy xúc lật XCMG Giá bánMời liên hệ - Máy xúc lật XCMG LW500KN cần dài 4,5m - Model LW500KN ( cần dài) - Nhãn hiệu XCMG Trung Quốc - Tải trọng nâng5.000kg - Động cơ diesel Weichai - Công suất 162kw - Mới 100%GIỚI THIỆU VỀ XE XÚC LẬT XCMG LW500KN CẦN DÀI
Nhà sản xuất và phân phối độc quyền XCMG Việt Nam
Máy xúc lật XCMG là một trong những dòng sản phẩm chất lượng và uy tín nhất trên thị trường máy công trình thế giới.
Máy xúc lật XCMG LW500KN là dòng sản phẩm thế hệ mới với nhiều cải tiến về kỹ thuật phù hợp với yêu cầu ngày càng phát triển và mở rộng của các bến cảng, kho bãi , các loại xe vận chuyển với khối lượng lớn.
Công ty TNHH Vĩnh Sinh là nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền các dòng sản phẩm xe lu rung XCMG, xe lu thảm XCMG, xe xúc lật XCMG....Các lại máy công trình do Tập đoàn XCMG Sản xuất đều được chúng tôi bảo hành trong thời gian 2 năm.
Máy xúc lật XCMG LW500KN có dung tích gầu từ 3 khối đến 4,5 khối
Máy xúc lật XCMG LW500KN đạt tiêu chuẩn xuất khẩu châu Âu
Hệ thống sắt xi của xe xúc lật LW300KN, LW500KN thiết kế với khả năng chịu tải trọng lớn, trong điều kiện làm việc phức tập nhất
Qúy khách hàng có thể lựa chọn nhiều cấu hình để phù hợp với đặc thù công việc liên quan, như xúc lật LW500KN cần dài 3500mm đến 4500mm.
Máy xúc lật 4 khối này có trang bị hệ thống điều khiển 1 tay chang hoặc 2 tay chang thủy lực.
Thông số kỹ thuật của máy xúc lật XCMG LW500KN
TT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
||
I |
KÍCH THƯỚC |
||||
1 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
8450x3200x3570 |
||
2 |
Tâm trục |
mm |
3300 |
||
3 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
500 |
||
4 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
mm |
3500-4500 |
||
5 |
Chiều cao nâng cần tối đa |
mm |
5510 |
||
II |
TÍNH NĂNG |
||||
1 |
Dung tích gầu |
m3 |
3,5-4,2 |
||
2 |
Trọng lượng nâng |
kg |
5000 |
||
3 |
Trọng lượng toàn xe |
kg |
18000 |
||
4 |
Lực kéo lớn nhất |
KN |
>170 |
||
5 |
Lực nâng lớn nhất |
KN |
>190 |
||
6 |
Lực đổ nghiêng |
KN |
105 |
||
ĐỘNG CƠ WEICHAI |
|||||
1 |
Model |
WEICHAI |
|||
2 |
Công suất |
KW |
162 |
||
3 |
Bơm cao áp công nghệ đức |
06 kim |
Kim phun nhập đức |
||
4 |
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất |
< 12L/h |
215g/KW.h |
||
III |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
1 |
Biến mô công nghệ đức |
Thủy lực hai tuabin |
|||
2 |
Hộp số |
XCMG |
|||
VI |
HẠNG MỤC SỐ |
||||
1 |
Số tiến I |
km |
0 - 16 |
||
2 |
Số tiến II |
km |
0 - 41 |
||
3 |
Số lùi I |
km |
0 - 30 |
||
VI |
HỆ THỐNG CẦU XE, PHANH |
||||
1 |
Hệ thống phanh chính |
Phanh dầu trợ lực hơi tiêu chuân đức |
|||
2 |
Phanh phụ |
Phanh lốc kê nhập khẩu |
|||
VII |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
||||
1 |
Điều hòa |
Hai chiều |
Nhập khẩu ,9 cửa gió trước ,sau |
||
3 |
Đèn pha |
Nhập khẩu |
Pha ,cos tai đèn |
||
VIII |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
||||
1 |
Dầu diêzel |
L |
300 |
||
2 |
Dầu thủy lực |
L |
200 (L-HM 46) |
||
3 |
Dầu máy động cơ |
L |
20 ( 15W40) |
||
4 |
Dầu hộp số |
L |
45 ( 6#) |
||
5 |
Dầu phanh |
L |
4 ( DOT4) |
||
6 |
Dầu cầu |
L |
2x27 (85W 90) |
||
7 |
Nước làm mát |
L |
50 |
||
IX |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
||||
1 |
Qui cách lốp |
icnh |
23.5-25 |
||
mpa |
0,39 (lốp trước) |
||||
0,33 (lốp sau) |
|||||
X |
Ca bin |
-Điều hòa hai chiều nhập khẩu -Đèn pha nhập khẩu ,pha,cos tại đèn . - hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ .kính vỡ vụn, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng cách nhiệt. -Ghế mền ,điều chỉnh ngang ,dọc,hai tầng nhập khẩu -Vô lăng gật gù, điều chỉnh lên xuống ,ngang dọc tùy ý. -Tắt máy bằng khóa điện |
|||
|
|
|
|
|
|