Máy xúc lật XCMG LW330FV
Máy xúc lật XCMG LW330FV dung tích 2,3m3 cao xả tải 3,2m Mã sản phẩm LW330FV Nhóm sản phẩm Máy xúc lật XCMG Giá bán Mời liên hệ Máy xúc lật XCMG LW330FV - Dung tích gầu 2,3 m3 - Chiều cao xả tải 3,2 m - Tự trọng 11,500 kg - Động cơ Euro3 kim phun điện tử tiết kiệm nhiên liệu - Tay chang thuỷ lựcMáy xúc lật XCMG LW330FV
Giới thiệu chung về sản phẩm máy xúc lật XCMG LW330FV
Máy xúc lật bánh lốp LW330FV là sản phẩm tiêu biểu của loại máy xúc tải trọng nâng từ 3 tấn – 3,5 tấn, được thiết kế với cấu hình chắc chắn hơn, sử dụng động cơ điện kim phun điện tử tiêu chuẩn khí thải Euro 3 tiết kiệm nhiên liệu.
Xe xúc lật LW330FV gầu 2,3 m3 (khối) có hộp số chịu tải lớn và hệ thống truyền động trung tâm tạo cho xe xúc lật XCMG hiệu quả làm việc cao nhất.
Tổng quan về máy xúc lật bánh lốp LW330FV
Kích thước và tự trọng máy được nhà máy thiết kế lớn hơn cùng với hệ thống khung gầm dày dặn hơn, khỏe khoắn hơn trong quá trình làm việc an toàn hiệu quả hơn so với các dòng máy xúc lật tương đương.
Sử dụng động cơ kim phun điện tử tiết kiệm nhiên liệu, tiêu chuẩn khí thải Euro 3.
Thông số kỹ thuật cơ bản máy xúc lật LW330FV dung tích gầu 2,3m3
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
|||
I |
KÍCH THƯỚC |
|||||
1 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
7700x2482x3400 |
|||
2 |
Tâm trục |
mm |
2900 |
|||
3 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
370 |
|||
4 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
mm |
3200 |
|||
5 |
Chiều cao nâng cần tối đa |
mm |
4870 |
|||
II |
TÍNH NĂNG |
|||||
1 |
Dung tích gầu |
m3 |
2,3 |
|||
2 |
Trọng lượng nâng |
kg |
3300 |
|||
3 |
Trọng lượng toàn xe |
kg |
11500 |
|||
4 |
Lực kéo lớn nhất |
KN |
>130 |
|||
5 |
Lực nâng lớn nhất |
KN |
>100 |
|||
6 |
Lực đổ nghiêng |
KN |
80 |
|||
ĐỘNG CƠ WEICHAI |
||||||
1 |
Model |
WP6G125E331 ( Euro3) |
||||
2 |
Công suất |
KW |
92 |
|||
3 |
Bơm cao áp công nghệ đức |
06 kim |
||||
4 |
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất |
< 6L/h |
215g/KW.h |
|||
III |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||||
1 |
Biến mô công nghệ đức |
Thủy lực hai tuabin |
||||
2 |
Hộp số |
HỘP SỐ XCMG (5 tấn) |
||||
V |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
|||||
1 |
Bơm thủy lực ,bơm di chuyển |
XCMG |
||||
2 |
Bót lái, ngăn kéo, xi lanh |
XCMG |
||||
2 |
Thời gian nâng, hạ ,đổ |
< |
9 s |
|||
VI |
HỆ THỐNG CẦU XE, PHANH |
|||||
1 |
Hệ thống phanh chính |
Phanh dầu trợ lực hơi tiêu chuân |
||||
2 |
Phanh phụ |
Phanh kéo |
||||
VII |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
|||||
1 |
Điều hòa |
Hai chiều |
Nhập khẩu ,7 cửa gió trước ,sau |
|||
3 |
Đèn pha |
Nhập khẩu |
Pha ,cos tai đèn |
|||
VIII |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
|||||
1 |
Dầu diêzel |
L |
180 |
|||
2 |
Dầu thủy lực |
L |
170 (L-HM 46) |
|||
3 |
Dầu máy động cơ |
L |
20 ( 15W40) |
|||
4 |
Dầu hộp số |
L |
20 ( 6#) |
|||
5 |
Dầu phanh |
L |
4 ( DOT3) |
|||
6 |
Dầu cầu |
L |
2x25 (85W 90) |
|||
IX |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
|||||
1 |
Qui cách lốp |
icnh |
17.5-25 |
|||
mpa |
0,32- 0,35 (lốp trước) |
|||||
0,28- 0,30 (lốp sau) |
||||||
X |
Ca bin |
-Điều hòa hai chiều nhập khẩu -Đèn pha nhập khẩu ,pha,cos tại đèn . - hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ .kính vỡ vụn, chống tia cực tím, phản quang ánh nắng . -Ghế mền ,điều chỉnh ngang ,dọc,hai tầng nhập khẩu -Tắt máy bằng khóa điện |
||||